kòng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dây buộc đầu ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây buộc đầu ngựa

马笼头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng
    • Âm hán việt: Khống
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶丶フノ丶一丨一
    • Thương hiệt:TJJCM (廿十十金一)
    • Bảng mã:U+979A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp