Đọc nhanh: 鞍点 (an điểm). Ý nghĩa là: điểm yên ngựa (toán học.), điểm tới hạn của một hàm của một số biến số không phải là cực đại cũng không phải là cực tiểu.
鞍点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm yên ngựa (toán học.), điểm tới hạn của một hàm của một số biến số không phải là cực đại cũng không phải là cực tiểu
saddle point (math.), a critical point of a function of several variables that is neither a maximum nor a minimum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
鞍›