jìn
volume volume

Từ hán việt: 【hư】

Đọc nhanh: (hư). Ý nghĩa là: đá giống ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá giống ngọc

象玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Thương hiệt:MGMIA (一土一戈日)
    • Bảng mã:U+7468
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp