huì
volume volume

Từ hán việt: 【hối】

Đọc nhanh: (hối). Ý nghĩa là: rửa mặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rửa mặt

洗脸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Diện 面 (+12 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLMC (一田中一金)
    • Bảng mã:U+9767
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp