Đọc nhanh: 静摩擦力 (tĩnh ma sát lực). Ý nghĩa là: lực ma sát tĩnh.
静摩擦力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực ma sát tĩnh
阻止静止的物体开始运动的摩擦力它的最大的值等于物体开始运动所需的最小的作用力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静摩擦力
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 摩擦 产生 的 热量 逐渐 升高
- Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
摩›
擦›
静›