qīng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh】

Đọc nhanh: (thanh). Ý nghĩa là: xanh; màu xanh. Ví dụ : - 靑山绿水真美丽。 Non xanh nước biếc thật đẹp.. - 路边有靑翠竹子。 Bên đường có tre xanh tươi.. - 他穿着靑色衬衫。 Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh; màu xanh

Ví dụ:
  • volume volume

    - qīng shān 绿水 lǜshuǐ zhēn 美丽 měilì

    - Non xanh nước biếc thật đẹp.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān yǒu qīng 翠竹 cuìzhú zi

    - Bên đường có tre xanh tươi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe qīng 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qīng shān 绿水 lǜshuǐ zhēn 美丽 měilì

    - Non xanh nước biếc thật đẹp.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān yǒu qīng 翠竹 cuìzhú zi

    - Bên đường có tre xanh tươi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe qīng 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMBLM (手一月中一)
    • Bảng mã:U+9751
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp