部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiên】
Đọc nhanh: 靔 (thiên). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 天.
靔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 天
old variant of 天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靔