Đọc nhanh: 霜露之病 (sương lộ chi bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh cảm hàn..
霜露之病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh cảm hàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜露之病
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
病›
霜›
露›