gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu.cấu】

Đọc nhanh: (cẩu.cấu). Ý nghĩa là: gà rừng gáy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà rừng gáy

野鸡叫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu , Cẩu
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PROG (心口人土)
    • Bảng mã:U+96CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp