Đọc nhanh: 阿拉巴马州 (a lạp ba mã châu). Ý nghĩa là: Alabama, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 前两年我在阿拉巴马州 Hai năm qua ở Alabama.
✪ 1. Alabama, tiểu bang Hoa Kỳ
Alabama, US state
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉巴马州
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
巴›
拉›
阿›
马›