防门 fáng mén
volume volume

Từ hán việt: 【phòng môn】

Đọc nhanh: 防门 (phòng môn). Ý nghĩa là: cổng phòng thủ.

Ý Nghĩa của "防门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổng phòng thủ

defensive gate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防门

  • volume volume

    - 防盗门 fángdàomén

    - cửa chống trộm

  • volume volume

    - 防潮 fángcháo 闸门 zhámén

    - cửa cống chắn thuỷ triều

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 后援 hòuyuán zài 后门 hòumén 就位 jiùwèi 以防 yǐfáng 有人 yǒurén 逃跑 táopǎo

    - Sao lưu đang ở vị trí phía sau tòa nhà trong trường hợp có ai đó bắt buột.

  • volume volume

    - 家门 jiāmén 防得 fángdé le 小偷 xiǎotōu ma

    - Cửa nhà bạn có chống được trộm không?

  • volume volume

    - 出门在外 chūménzàiwài yào 提防 dīfáng 骗子 piànzi

    - Đi ra ngoài phải đề phòng kẻ lừa đảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 三个 sāngè 队员 duìyuán 防守 fángshǒu 球门 qiúmén

    - Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao