部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phản】
Đọc nhanh: 阪 (phản). Ý nghĩa là: xem "坂". Ví dụ : - 名古屋在東京和大阪之間。 Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
✪ 1. xem "坂"
同"坂"
- 名古屋 mínggǔwū 在 zài 東京 dōngjīng 和 hé 大阪 dàbǎn 之間 zhījiān
- Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阪
阪›
Tập viết