Đọc nhanh: 忝 (thiểm). Ý nghĩa là: không xứng đáng; thẹn; đáng hổ thẹn. Ví dụ : - 忝列门墙(愧在师门)。 không xứng đáng là học trò.. - 忝在相知之列。 không xứng đáng được anh coi là tương tri.
忝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không xứng đáng; thẹn; đáng hổ thẹn
谦辞,表示辱没他人,自己有愧
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 忝 在 相知 之 列
- không xứng đáng được anh coi là tương tri.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忝
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 忝 在 相知 之 列
- không xứng đáng được anh coi là tương tri.
忝›