Đọc nhanh: 殄 (điễn.điển). Ý nghĩa là: tận diệt; phá huỷ; phá hoại; giết hết. Ví dụ : - 暴殄天物(任意糟蹋东西)。 tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
殄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tận diệt; phá huỷ; phá hoại; giết hết
灭绝
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殄
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
- 这是 一次 暴殄天物 的 活动
- Đây là một hoạt động phí phạm của trời.
殄›