部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuých】
Đọc nhanh: 阒 (khuých). Ý nghĩa là: yên lặng; yên tĩnh. Ví dụ : - 阒寂。 yên ắng.. - 阒无一人。 vắng vẻ không một bóng người.
阒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên lặng; yên tĩnh
形容没有声音
- 阒寂 qùjì
- yên ắng.
- 阒无一人 qùwúyīrén
- vắng vẻ không một bóng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阒
- 四野 sìyě 阒然 qùrán
- bốn bề đồng không vắng vẻ.
阒›
Tập viết