volume volume

Từ hán việt: 【khuých】

Đọc nhanh: (khuých). Ý nghĩa là: yên lặng; yên tĩnh. Ví dụ : - 阒寂。 yên ắng.. - 阒无一人。 vắng vẻ không một bóng người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên lặng; yên tĩnh

形容没有声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阒寂 qùjì

    - yên ắng.

  • volume volume

    - 阒无一人 qùwúyīrén

    - vắng vẻ không một bóng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 四野 sìyě 阒然 qùrán

    - bốn bề đồng không vắng vẻ.

  • volume volume

    - 阒无一人 qùwúyīrén

    - vắng vẻ không một bóng người.

  • volume volume

    - 阒寂 qùjì

    - yên ắng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuých
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSBUK (中尸月山大)
    • Bảng mã:U+9612
    • Tần suất sử dụng:Thấp