chāng
volume volume

Từ hán việt: 【xương】

Đọc nhanh: (xương). Ý nghĩa là: cổng trời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổng trời

阊阖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSAA (中尸日日)
    • Bảng mã:U+960A
    • Tần suất sử dụng:Thấp