部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khổn】
Đọc nhanh: 阃 (khổn). Ý nghĩa là: bậc cửa, khuê phòng. Ví dụ : - 阃范(女子的品德规范)。 phẩm hạnh của người phụ nữ.
阃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bậc cửa
门坎
✪ 2. khuê phòng
指妇女居住的内室
- 阃 kǔn 范 fàn ( 女子 nǚzǐ 的 de 品德 pǐndé 规范 guīfàn )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阃
阃›
Tập viết