kǔn
volume volume

Từ hán việt: 【khổn】

Đọc nhanh: (khổn). Ý nghĩa là: bậc cửa, khuê phòng. Ví dụ : - 阃范(女子的品德规范)。 phẩm hạnh của người phụ nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bậc cửa

门坎

✪ 2. khuê phòng

指妇女居住的内室

Ví dụ:
  • volume volume

    - kǔn fàn ( 女子 nǚzǐ de 品德 pǐndé 规范 guīfàn )

    - phẩm hạnh của người phụ nữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kǔn fàn ( 女子 nǚzǐ de 品德 pǐndé 规范 guīfàn )

    - phẩm hạnh của người phụ nữ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Khổn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWD (中尸田木)
    • Bảng mã:U+9603
    • Tần suất sử dụng:Thấp