kǔn
volume volume

Từ hán việt: 【ngôn.khốn.khổn】

Đọc nhanh: (ngôn.khốn.khổn). Ý nghĩa là: ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa

门槛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Khốn , Khổn , Ngôn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWD (木田木)
    • Bảng mã:U+68B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp