部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 壸 (_). Ý nghĩa là: đường trong cung; đường đi lại trong cung cấm.
壸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường trong cung; đường đi lại trong cung cấm
宫里的路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壸
壸›
Tập viết