门巴族 ménbā zú
volume volume

Từ hán việt: 【môn ba tộc】

Đọc nhanh: 门巴族 (môn ba tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Môn Ba (dân tộc thiểu số ở Tây Tạng Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "门巴族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门巴族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân tộc Môn Ba (dân tộc thiểu số ở Tây Tạng Trung Quốc)

中国少数民族之一,分布在西藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门巴族

  • volume volume

    - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • volume volume

    - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • volume volume

    - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - táng 玻璃门 bōlímén

    - một bộ cửa kính

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - 巴在 bāzài 门上 ménshàng dòng

    - Bám trên cửa không động đậy.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao