Đọc nhanh: 门巴族 (môn ba tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Môn Ba (dân tộc thiểu số ở Tây Tạng Trung Quốc).
门巴族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Môn Ba (dân tộc thiểu số ở Tây Tạng Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在西藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门巴族
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 巴在 门上 不 动
- Bám trên cửa không động đậy.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
族›
门›