Đọc nhanh: 镳 (tiêu). Ý nghĩa là: hàm thiết ngựa, màu trắng xanh; lụa trắng xanh. Ví dụ : - 分道扬镳。 mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
镳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàm thiết ngựa
马嚼子的两端露出嘴外的部分
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
✪ 2. màu trắng xanh; lụa trắng xanh
同''镖''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镳
- 分道扬镳
- mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
镳›