Đọc nhanh: 嚯 (hước). Ý nghĩa là: ồ (tỏ ý kinh ngạc hoặc khen ngợi), ha hả; hô hố (tiếng cười). Ví dụ : - 嚯,原来你们也在这儿! Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!. - 嚯,他居然成功了! Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!. - 他嚯嚯大笑起来。 Anh ấy cười hô hố.
嚯 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ồ (tỏ ý kinh ngạc hoặc khen ngợi)
表示惊讶或赞叹
- 嚯 , 原来 你们 也 在 这儿
- Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!
- 嚯 , 他 居然 成功 了 !
- Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!
嚯 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ha hả; hô hố (tiếng cười)
表示笑声
- 他 嚯 嚯 大笑 起来
- Anh ấy cười hô hố.
- 她 嚯 嚯 笑 个 不停
- Cô ấy cười ha hả không ngừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚯
- 她 嚯 嚯 笑 个 不停
- Cô ấy cười ha hả không ngừng.
- 嚯 , 他 居然 成功 了 !
- Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!
- 他 嚯 嚯 大笑 起来
- Anh ấy cười hô hố.
- 嚯 , 原来 你们 也 在 这儿
- Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!
嚯›