huò
volume volume

Từ hán việt: 【hước】

Đọc nhanh: (hước). Ý nghĩa là: ồ (tỏ ý kinh ngạc hoặc khen ngợi), ha hả; hô hố (tiếng cười). Ví dụ : - 原来你们也在这儿! Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!. - 他居然成功了! Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!. - 他嚯嚯大笑起来。 Anh ấy cười hô hố.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồ (tỏ ý kinh ngạc hoặc khen ngợi)

表示惊讶或赞叹

Ví dụ:
  • volume volume

    - huò 原来 yuánlái 你们 nǐmen zài 这儿 zhèér

    - Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!

  • volume volume

    - huò 居然 jūrán 成功 chénggōng le

    - Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ha hả; hô hố (tiếng cười)

表示笑声

Ví dụ:
  • volume volume

    - huò huò 大笑 dàxiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy cười hô hố.

  • volume volume

    - huò huò xiào 不停 bùtíng

    - Cô ấy cười ha hả không ngừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huò huò xiào 不停 bùtíng

    - Cô ấy cười ha hả không ngừng.

  • volume volume

    - huò 居然 jūrán 成功 chénggōng le

    - Ồ, anh ấy thế mà thành công rồi!

  • volume volume

    - huò huò 大笑 dàxiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy cười hô hố.

  • volume volume

    - huò 原来 yuánlái 你们 nǐmen zài 这儿 zhèér

    - Ồ, thì ra các bạn đều ở đây!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBG (口一月土)
    • Bảng mã:U+56AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp