volume volume

Từ hán việt: 【đê】

Đọc nhanh: (đê). Ý nghĩa là: giày da.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giày da

古代用皮制的鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJAMO (廿十日一人)
    • Bảng mã:U+97AE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp