镆铘 mò yé
volume volume

Từ hán việt: 【mạc da】

Đọc nhanh: 镆铘 (mạc da). Ý nghĩa là: Mạc Da (bảo kiếm thời xưa); kiếm Mạc Da.

Ý Nghĩa của "镆铘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镆铘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mạc Da (bảo kiếm thời xưa); kiếm Mạc Da

古代宝剑名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镆铘

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMHL (重金一竹中)
    • Bảng mã:U+94D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTAK (重金廿日大)
    • Bảng mã:U+9546
    • Tần suất sử dụng:Thấp