volume volume

Từ hán việt: 【mạc】

Đọc nhanh: (mạc). Ý nghĩa là: Mạc Da (bảo kiếm thời xưa), mác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mạc Da (bảo kiếm thời xưa)

镆铘

✪ 2. mác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTAK (重金廿日大)
    • Bảng mã:U+9546
    • Tần suất sử dụng:Thấp