锯锯 jù jù
volume volume

Từ hán việt: 【cư cư】

Đọc nhanh: 锯锯 (cư cư). Ý nghĩa là: Cưa các loại. Ví dụ : - 他让电锯锯掉了一只胳膊。 Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.

Ý Nghĩa của "锯锯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锯锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cưa các loại

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng diàn 锯锯 jùjù diào le 一只 yīzhī 胳膊 gēbó

    - Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯锯

  • volume volume

    - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • volume volume

    - zhè 锯坏 jùhuài le

    - Cái cưa này hỏng rồi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye zài 树枝 shùzhī

    - Ông đang cưa cành cây.

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér

    - răng cưa.

  • volume volume

    - 原木 yuánmù zhè 工作 gōngzuò gàn 起来 qǐlai 浑身 húnshēn 发热 fārè

    - Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 电锯 diànjù

    - Ở đây có cưa điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình