jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng sủa (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa (thường dùng làm tên người)

明亮 (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:ADWF (日木田火)
    • Bảng mã:U+6695
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp