Đọc nhanh: 银州 (ngân châu). Ý nghĩa là: Quận Âm Châu của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Âm Châu của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh
Yinzhou district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
银›