bào
volume volume

Từ hán việt: 【bào】

Đọc nhanh: (bào). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 刨

variant of 刨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPRU (重金心口山)
    • Bảng mã:U+94C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp