chǎ
volume volume

Từ hán việt: 【sát】

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: chũm chọe nhỏ, chũm choẹ nhỏ; chũm choã nhỏ (nhạc cụ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chũm chọe nhỏ

small cymbals

✪ 2. chũm choẹ nhỏ; chũm choã nhỏ (nhạc cụ)

小钹,一种打击乐器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Kim 金 (+14 nét)
    • Pinyin: Chǎ
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCJB (重重金十月)
    • Bảng mã:U+9572
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp