Đọc nhanh: 铁锤 (thiết chuỳ). Ý nghĩa là: Cái búa.
铁锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái búa
铁锤是《生肖传奇》中的角色,十二圣兽之一。铁锤本是上古神牛,力气在十二圣兽中是最大的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁锤
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
锤›