Đọc nhanh: 铁达尼号 (thiết đạt ni hiệu). Ý nghĩa là: PRC tương đương: 泰坦尼克號 | 泰坦尼克号, RMS Titanic, tàu chở khách của Anh bị chìm năm 1912 (Đài Loan).
铁达尼号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. PRC tương đương: 泰坦尼克號 | 泰坦尼克号
PRC equivalent: 泰坦尼克號|泰坦尼克号 [Tài tǎn ní kè Hào]
✪ 2. RMS Titanic, tàu chở khách của Anh bị chìm năm 1912 (Đài Loan)
RMS Titanic, British passenger liner that sank in 1912 (Taiwan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁达尼号
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
尼›
达›
铁›