qiān
volume volume

Từ hán việt: 【thiên】

Đọc nhanh: (thiên). Ý nghĩa là: cái khoan; dụng cụ khoan đá, then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)". Ví dụ : - 钢钎。 cái khoan (làm bằng thép).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái khoan; dụng cụ khoan đá

钎子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

✪ 2. then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJ (重金竹十)
    • Bảng mã:U+948E
    • Tần suất sử dụng:Thấp