Đọc nhanh: 金属制简易小屋 (kim thuộc chế giản dị tiểu ốc). Ý nghĩa là: Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại.
金属制简易小屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制简易小屋
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 简陋 的 小屋 没有 窗户
- Ngôi nhà nhỏ đơn sơ không có cửa sổ.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
⺌›
⺍›
小›
屋›
属›
易›
简›
金›