Đọc nhanh: 金天翮 (kim thiên cách). Ý nghĩa là: Jin Tianhe (1874-1947), nhà thơ và tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh, tác giả của Hoa trong biển ác 孽 海 花.
金天翮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jin Tianhe (1874-1947), nhà thơ và tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh, tác giả của Hoa trong biển ác 孽 海 花
Jin Tianhe (1874-1947), late Qing poet and novelist, author of Flower in the sea of evil 孽海花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金天翮
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 她 每天 都 充值 少量 金额
- Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
翮›
金›