Đọc nhanh: 金制笔尖 (kim chế bút tiêm). Ý nghĩa là: Ngòi bút bằng vàng.
金制笔尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngòi bút bằng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金制笔尖
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 十四 开金 的 笔尖
- Ngòi bút vàng 14 carat.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 拾 得 金笔 一支 , 希望 失主 前来 认领
- nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.
- 救人 是 该 做 的 , 我 真 不要 这笔 奖金
- cứu người là việc nên làm, nên tôi không cần phần thưởng này
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
尖›
笔›
金›