醽醁 líng lù
volume volume

Từ hán việt: 【linh lục】

Đọc nhanh: 醽醁 (linh lục). Ý nghĩa là: Linh Lục.

Ý Nghĩa của "醽醁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

醽醁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Linh Lục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醽醁

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWVNE (一田女弓水)
    • Bảng mã:U+9181
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+17 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMBR (一田一月口)
    • Bảng mã:U+91BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp