líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: Linh Lục (tên một loại rượu ngon).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Linh Lục (tên một loại rượu ngon)

醽醁:美酒名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+17 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMBR (一田一月口)
    • Bảng mã:U+91BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp