jiào
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu】

Đọc nhanh: (tiếu). Ý nghĩa là: lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới), dâng rượu; tế rượu. Ví dụ : - 再醮(再嫁)。 tái giá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới)

古代结婚时用酒祭神的礼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )

    - tái giá.

✪ 2. dâng rượu; tế rượu

打醮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )

    - tái giá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiào , Qiáo , Zhàn
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOGF (一田人土火)
    • Bảng mã:U+91AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình