部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiếu】
Đọc nhanh: 醮 (tiếu). Ý nghĩa là: lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới), dâng rượu; tế rượu. Ví dụ : - 再醮(再嫁)。 tái giá.
醮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới)
古代结婚时用酒祭神的礼
- 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )
- tái giá.
✪ 2. dâng rượu; tế rượu
打醮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醮
醮›
Tập viết