jiào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trong trắng; sạch sẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong trắng; sạch sẽ

洁白;干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+17 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Thương hiệt:HABWI (竹日月田戈)
    • Bảng mã:U+76AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp