jiào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cạn ly; uống cạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạn ly; uống cạn

饮酒干杯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+17 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
    • Thương hiệt:MWBWI (一田月田戈)
    • Bảng mã:U+91C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp