Đọc nhanh: 酒柜 (tửu cử). Ý nghĩa là: tủ rượu. Ví dụ : - 给你的酒柜补点货 Kê lại tủ rượu của bạn.
酒柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ rượu
liquor cabinet
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒柜
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
酒›