Đọc nhanh: 酒托 (tửu thác). Ý nghĩa là: người được thuê để dụ khách hàng đến quán bar giá cao.
酒托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người được thuê để dụ khách hàng đến quán bar giá cao
person hired to lure customers to high-priced bars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒托
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
酒›