Đọc nhanh: 酒娘 (tửu nương). Ý nghĩa là: rượu nếp; rượu cái.
酒娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu nếp; rượu cái
(酒酿) 江米酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒娘
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
酒›