Đọc nhanh: 郭茂倩 (quách mậu thiến). Ý nghĩa là: Guo Maoqian (thế kỷ 11), biên tập viên thời Tống của Tuyển tập các bài hát và bản ballad Nhạc Phủ 樂府詩集 | 乐府诗集.
郭茂倩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Maoqian (thế kỷ 11), biên tập viên thời Tống của Tuyển tập các bài hát và bản ballad Nhạc Phủ 樂府詩集 | 乐府诗集
Guo Maoqian (11th century), Song dynasty editor of the Collection of Yuefu Songs and Ballads 樂府詩集|乐府诗集 [YuèfǔShi1jí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭茂倩
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 她 浇 草 使 草 更 茂盛
- Cô ấy tưới cỏ khiến cỏ xanh tốt hơn.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 庄稼 长得 很 茂盛
- Hoa màu lên rất tươi tốt.
- 我们 都 姓 郭
- Chúng tôi đều họ Quách.
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
- 她 风华正茂 时 非常 富有
- Cô ấy rất giàu có vào thời kỳ đỉnh cao.
- 她 换上 了 一身 倩装
- Cô ấy thay một bộ trang phục đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倩›
茂›
郭›