邯郸 hándān
volume volume

Từ hán việt: 【hàm đan】

Đọc nhanh: 邯郸 (hàm đan). Ý nghĩa là: Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "邯郸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hàm Đan (thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

河北省地级市位于河北省南部京广铁路线上邯郸是河北南部钢铁、纺织、电子基地战国时赵王城遗址在市区西南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邯郸

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNL (廿一弓中)
    • Bảng mã:U+90AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJNL (金十弓中)
    • Bảng mã:U+90F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình