部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hàm】
Đọc nhanh: 邯 (hàm). Ý nghĩa là: Hàm Đan (tên thị trấn cũng là tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).
邯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàm Đan (tên thị trấn cũng là tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
邯郸,地名,在河北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邯
邯›
Tập viết