hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: Hàm Đan (tên thị trấn cũng là tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hàm Đan (tên thị trấn cũng là tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

邯郸,地名,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNL (廿一弓中)
    • Bảng mã:U+90AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình