máng
volume volume

Từ hán việt: 【mang】

Đọc nhanh: (mang). Ý nghĩa là: Bắc Mang (tên núi, ở Lạc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắc Mang (tên núi, ở Lạc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

北邙,山名, 在河南洛阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVNL (卜女弓中)
    • Bảng mã:U+9099
    • Tần suất sử dụng:Trung bình