部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mang】
Đọc nhanh: 邙 (mang). Ý nghĩa là: Bắc Mang (tên núi, ở Lạc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
邙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắc Mang (tên núi, ở Lạc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
北邙,山名, 在河南洛阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邙
邙›
Tập viết