Đọc nhanh: 逸气 (dật khí). Ý nghĩa là: Thoát hơi.
逸气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thoát hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸气
- 这里 的 气氛 很 安逸
- Bầu không khí ở đây rất an nhàn.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
逸›