退耕还林 tuìgēng huán lín
volume volume

Từ hán việt: 【thối canh hoàn lâm】

Đọc nhanh: 退耕还林 (thối canh hoàn lâm). Ý nghĩa là: phục hồi đất nông nghiệp thành rừng.

Ý Nghĩa của "退耕还林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退耕还林 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phục hồi đất nông nghiệp thành rừng

restoring agricultural land to forest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退耕还林

  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 山林 shānlín

    - ở ẩn trong rừng núi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 道林纸 dàolínzhǐ 电光 diànguāng zhǐ hái 光溜 guāngliū

    - loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.

  • volume volume

    - 宴会 yànhuì hái méi 结束 jiéshù 他们 tāmen jiù 退席 tuìxí le

    - Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.

  • volume volume

    - 原物 yuánwù 退还 tuìhuán

    - trả lại vật nguyên vẹn.

  • volume volume

    - 退还给 tuìhuángěi 本人 běnrén

    - trả lại cho chủ nhân

  • volume volume

    - 植树造林 zhíshùzàolín 不独 bùdú 有利于 yǒulìyú 水土保持 shuǐtǔbǎochí 而且 érqiě hái néng 提供 tígōng 木材 mùcái

    - trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa

  • volume volume

    - 暂时 zànshí hái guò 不惯 bùguàn 清闲 qīngxián de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó

    - Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Hái , Huán , Xuán
    • Âm hán việt: Hoàn , Toàn
    • Nét bút:一ノ丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+8FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao